phá bỉnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá bỉnh+
- cũng nói phá hoẵng Behave as a killjoy, act, as a wet blanket
- Cuộc liên hoan đang vui thì có kẻ đến phá bỉnh
As the merry-making party was in progress, someone came and behaved as a killjoy
- Cuộc liên hoan đang vui thì có kẻ đến phá bỉnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá bỉnh"
Lượt xem: 702